Có 2 kết quả:
智囊机构 zhì náng jī gòu ㄓˋ ㄋㄤˊ ㄐㄧ ㄍㄡˋ • 智囊機構 zhì náng jī gòu ㄓˋ ㄋㄤˊ ㄐㄧ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) think tank
(2) brain trust
(2) brain trust
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) think tank
(2) brain trust
(2) brain trust
Bình luận 0